Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
innage


/'inidʤ/

danh từ

số hàng tồn dư (còn lại sau khi cho lên tàu)

(hàng không) lượng chất đốt tồn dư (còn trong thùng sau một chuyến bay)


Related search result for "innage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.