Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pallia


/'pæliəm/

danh từ, số nhiều pallia

/'pæliə/

áo bào (tổng giám mục)

áo choàng rộng (đặc biệt của người đàn ông Hy-lạp)

(động vật học) áo (của động vật thân mềm)


Related search result for "pallia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.