Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perdu


/pə:'dju:/ (perdue)

/pə:'dju:/

tính từ

(quân sự) nấp kín đáo

    to lie perdu nấp kín đáo


Related search result for "perdu"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.