ravel
/'rævəl/
danh từ
mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi)
threads in a ravel chỉ bị rối, chỉ bị thắt nút lại
sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề)
đầu (dây, sợi) buột ra
ngoại động từ
làm rối, thắt nút (chỉ sợi)
làm rắc rối (một vấn đề...)
the ravelled skein of life những rắc rối của cuộc sống
nội động từ
rối (chỉ...)
trở thành rắc rối (vấn đề...)
buột ra (đầu dây...)
!to ravel out
gỡ rối (chỉ, vấn đề...)
làm buộc ra (đầu dây...); buộc ra; tháo ra (áo đan...) ra; rút sợi (tấm vải...) ra
|
|