Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rink



/riɳk/

danh từ

sân băng, sân trượt băng

nội động từ

trượt băng (trên sân trượt băng)


Related search result for "rink"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.