shirt
/ʃə:t/
danh từ
áo sơ mi
!to get someone's shirt off
(từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận
!to give someone a wet shirt
bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
!to keep one's shirt on
(từ lóng) bình tĩnh
!to lose one's shirt
(từ lóng) mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn
!near is my shirt, but nearer is my skin
bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả
!to put one's shirt on
(từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)
|
|