Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spray



/sprei/

danh từ

cành nhỏ (có hoa)

    a spray of peach-tree cành đào

cành thoa

    a spray of diamonds cành thoa kim cương

bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...)

chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)

cái tung ra như bụi nước

    a spray of fireworks pháo hoa tung ra

ngoại động từ

bơm, phun (thuốc trừ sâu...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spray"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.