Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squatter


/'skwɔtə/

danh từ

người ngổi xổm, người ngồi chồm chỗm

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người đến lập nghiệp ở đất công; người đến chiếm đất

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người thuê đồng cỏ của chính phủ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "squatter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.