Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
retort


/ri'tɔ:t/

danh từ

sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại

lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại

động từ

trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại (lý lẽ...)

    to retort a charge on someone tố cáo trả lại ai

danh từ

(hoá học) bình cổ cong

ngoại động từ

chưng (cất) bằng bình cổ cong


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "retort"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.