Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Amen


noun
a primeval Egyptian personification of air and breath;
worshipped especially at Thebes
Syn:
Amon, Amun
Hypernyms:
Egyptian deity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "amen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.