Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cushing


noun
United States neurologist noted for his study of the brain and pituitary gland and who identified Cushing's syndrome (1869-1939)
Syn:
Harvey Cushing, Harvery Williams Cushing
Instance Hypernyms:
neurologist, brain doctor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.