Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Sunnah


noun
(Islam) the way of life prescribed as normative for Muslims on the basis of the teachings and practices of Muhammad and interpretations of the Koran
Syn:
Sunna, hadith
Topics:
Islam, Islamism, Mohammedanism, Muhammadanism, Muslimism
Hypernyms:
way, path, way of life

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sunnah"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.