Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
antecedence


noun
preceding in time
Syn:
priority, antecedency, anteriority, precedence, precedency
Ant:
posteriority (for: priority)
Derivationally related forms:
precede (for: precedency), precedent (for: precedence), precede (for: precedence), anterior (for: anteriority), antecedent (for: antecedency), antecede (for: antecedency), antecedent, antecede, prior (for: priority), prioritize (for: priority)
Hypernyms:
earliness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.