Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
apothegm


noun
a short pithy instructive saying
Syn:
aphorism, apophthegm
Derivationally related forms:
apothegmatic, apothegmatical, aphoristic (for: aphorism), aphorist (for: aphorism), aphorize (for: aphorism), aphorise (for: aphorism)
Hypernyms:
maxim, axiom

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "apothegm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.