Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
autotomize


verb
cause a body part to undergo autotomy
Syn:
autotomise
Derivationally related forms:
autotomy
Hypernyms:
shed, cast, cast off, shake off, throw,
throw off, throw away, drop
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.