Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
catty


I - noun
any of various units of weight used in southeastern Asia (especially a Chinese measure equal to 500 grams)
Syn:
cattie
Regions:
China, People's Republic of China, mainland China, Communist China, Red China,
PRC, Cathay
Hypernyms:
weight unit, weight

II - adjective
marked by or arising from malice
- a catty remark
Syn:
bitchy, cattish
Similar to:
malicious
Derivationally related forms:
cat, cattiness, bitch (for: bitchy), bitchiness (for: bitchy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "catty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.