Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chronically


adverb
1. in a habitual and longstanding manner
- smoking chronically
Syn:
inveterate
2. in a slowly developing and long lasting manner
- chronically ill persons
Ant:
acutely
Derived from adjective:
chronic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.