Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inveterate


I - adjective
habitual
- a chronic smoker
Syn:
chronic
Similar to:
usual

II - adverb
in a habitual and longstanding manner
- smoking chronically
Syn:
chronically

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inveterate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.