Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coursing


noun
hunting with dogs (usually greyhounds) that are trained to chase game (such as hares) by sight instead of by scent
Derivationally related forms:
course
Hypernyms:
hunt, hunting

Related search result for "coursing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.