Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
escarpment


noun
1. a long steep slope or cliff at the edge of a plateau or ridge;
usually formed by erosion
Syn:
scarp
Hypernyms:
slope, incline, side
2. a steep artificial slope in front of a fortification
Syn:
escarp, scarp, protective embankment
Hypernyms:
fortification, munition

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.