Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
excitability


noun
1. excessive sensitivity of an organ or body part (Freq. 4)
Syn:
irritability
Derivationally related forms:
irritable (for: irritability)
Hypernyms:
responsiveness, reactivity
2. being easily excited
Syn:
excitableness, volatility
Derivationally related forms:
volatile (for: volatility), excitable (for: excitableness), excitable
Hypernyms:
emotionality, emotionalism
Hyponyms:
boiling point


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.