Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
exhalation


noun
1. exhaled breath
Syn:
halitus
Derivationally related forms:
exhale
Hypernyms:
breath
Hyponyms:
halitosis
2. the act of expelling air from the lungs
Syn:
expiration, breathing out
Derivationally related forms:
expire (for: expiration), exhale
Hypernyms:
breath
Hyponyms:
puffing, huffing, snorting, blow, puff, wind
Part Holonyms:
breathing, external respiration, respiration, ventilation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exhalation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.