Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
geneticist


noun
a biologist who specializes in genetics (Freq. 1)
Derivationally related forms:
genetics
Hypernyms:
biologist, life scientist
Hyponyms:
cytogeneticist
Instance Hyponyms:
Cline, Martin Cline, Haldane, J. B. S. Haldane, John Burdon Sanderson Haldane,
Lysenko, Trofim Denisovich Lysenko, Muller, Hermann Joseph Muller, Ventner, Craig Ventner,
J. Craig Ventner, Watson, James Watson, James Dewey Watson, Weismann, August Friedrich Leopold Weismann,
Wilmut, Ian Wilmut


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.