Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
highness


noun
1. the quality of being high or lofty
Syn:
loftiness
Ant:
lowness
Derivationally related forms:
lofty (for: loftiness), high
Hypernyms:
height, tallness
2. a high degree (of amount or force etc.)
- responsible for the highness of the rates
Derivationally related forms:
high
Hypernyms:
degree, grade, level

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "highness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.