Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
house servant


noun
a servant who is paid to perform menial tasks around the household
Syn:
domestic, domestic help
Hypernyms:
servant, retainer
Hyponyms:
ayah, home help, housekeeper, maid, maidservant,
housemaid, amah, skivvy, slavey


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.