Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jitter


noun
1. small rapid variations in a waveform resulting from fluctuations in the voltage supply or mechanical vibrations or other sources
Hypernyms:
noise, interference, disturbance
2. a small irregular movement
Derivationally related forms:
jittery
Hypernyms:
movement, motion

Related search result for "jitter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.