Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ladder



see also CLIMB
- a piece of equipment that is used for climbing up sth: ladder
The fireman climbed up the ladder and managed to reach the cat. I was standing on the ladder picking cherries when my friends arrived. My foot slipped on the rung and I fell off the ladder.
- a ladder made of rope: rope ladder

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    run ravel
Related search result for "ladder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.