Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lenity


noun
mercifulness as a consequence of being lenient or tolerant
Syn:
lenience, leniency, mildness
Derivationally related forms:
lenient (for: leniency), lenient (for: lenience)
Hypernyms:
mercifulness, mercy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lenity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.