Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ligate


verb
1. join letters in a ligature when writing
Hypernyms:
join, bring together
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. bind chemically
- The enzyme ligated
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
bind
Verb Frames:
- Something ----s
3. bind with a bandage or ligature
- ligate the artery
Derivationally related forms:
ligature, ligation
Topics:
surgery
Hypernyms:
bandage
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "ligate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.