Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
locomotion


noun
1. the power or ability to move
Syn:
motive power, motivity
Derivationally related forms:
motive (for: motivity), locomotive, locomote
Hypernyms:
mobility
2. self-propelled movement
Syn:
travel
Derivationally related forms:
travel (for: travel), locomotive, locomote
Hypernyms:
motion, movement, move
Hyponyms:
brachiation, walk, walking, step, gait,
run, running, jog, trot, lope, crawl,
crawling, creep, creeping, lap, circle, circuit,
dance step, stroke

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.