Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mongo


noun
100 mongo equal 1 tugrik in Mongolia
Hypernyms:
Mongolian monetary unit
Part Holonyms:
tugrik, tughrik


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.