Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nit


noun
1. a luminance unit equal to 1 candle per square meter measured perpendicular to the rays from the source
Hypernyms:
luminance unit
2. egg or young of an insect parasitic on mammals especially a sucking louse;
often attached to a hair or item of clothing
Hypernyms:
egg

Related search result for "nit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.