Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
notability


noun
a celebrity who is an inspiration to others
- he was host to a large gathering of luminaries
Syn:
luminary, leading light, guiding light, notable
Derivationally related forms:
notable, notable (for: notable)
Hypernyms:
celebrity, famous person

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.