Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
odds


noun
1. the likelihood of a thing occurring rather than not occurring (Freq. 1)
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
likelihood, likeliness
2. the ratio by which one better's wager is greater than that of another
- he offered odds of two to one
Syn:
betting odds
Hypernyms:
ratio

Related search result for "odds"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.