Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pedigreed


adjective
having a list of ancestors as proof of being a purebred animal
Syn:
pedigree, pureblood, pureblooded, thoroughbred
Similar to:
purebred
Derivationally related forms:
pureblood (for: pureblood)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pedigreed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.