Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
polarization


noun
1. the phenomenon in which waves of light or other radiation are restricted in direction of vibration (Freq. 3)
Syn:
polarisation
Derivationally related forms:
polarise (for: polarisation), polarize
Hypernyms:
optical phenomenon
2. the condition of having or giving polarity (Freq. 1)
Syn:
polarisation
Derivationally related forms:
polarise (for: polarisation), polarize
Hypernyms:
condition, status

Related search result for "polarization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.