Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
precook


verb
cook beforehand so that the actual preparation won't take long
- precook the rice
Topics:
cooking, cookery, preparation
Hypernyms:
cook, fix, ready, make, prepare
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- The chefs precook the vegetables


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.