Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
predecease


verb
die before;
die earlier than
- She predeceased her husband
Hypernyms:
die, decease, perish, go, exit,
pass away, expire, pass, kick the bucket, cash in one's chips, buy the farm,
buy the farm, give-up the ghost, drop dead, pop off, choke,
croak, snuff it
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.