Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quenching


noun
the act of extinguishing;
causing to stop burning
- the extinction of the lights
Syn:
extinction, extinguishing
Derivationally related forms:
quench, extinguish (for: extinguishing), extinguish (for: extinction)
Hypernyms:
termination, ending, conclusion

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.