Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reamer



noun
1. a squeezer with a conical ridged center that is used for squeezing juice from citrus fruit
Syn:
juicer, juice reamer
Derivationally related forms:
ream
Hypernyms:
squeezer
2. a drill that is used to shape or enlarge holes
Derivationally related forms:
ream
Hypernyms:
drill

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reamer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.