Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
restart


verb
1. start an engine again, for example
Syn:
re-start
Hypernyms:
start, start up
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- These cars won't restart
2. take up or begin anew
- We resumed the negotiations
Syn:
resume, re-start
Derivationally related forms:
resumption (for: resume)
Hypernyms:
continue, uphold, carry on, bear on, preserve
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
- Somebody ----s to INFINITIVE

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "restart"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.