Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
savior


noun
a person who rescues you from harm or danger
Syn:
saviour, rescuer, deliverer
Derivationally related forms:
deliver (for: deliverer), rescue (for: rescuer), save
Hypernyms:
benefactor, helper
Hyponyms:
messiah, christ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "savior"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.