Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sedateness


noun
a trait of dignified seriousness
Syn:
staidness, solemnity, solemness
Derivationally related forms:
solemn (for: solemness), solemn (for: solemnity), staid (for: staidness), sedate
Hypernyms:
seriousness, earnestness, serious-mindedness, sincerity

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.