Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sequel



noun
1. something that follows something else
Syn:
subsequence
Derivationally related forms:
subsequent (for: subsequence)
Hypernyms:
result, resultant, final result, outcome, termination
2. a part added to a book or play that continues and extends it
Syn:
continuation
Hypernyms:
addendum, supplement, postscript

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sequel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.