Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
short-dated


adjective
of a gilt-edged security;
having less than 5 years to run before redemption
Similar to:
short
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain

Related search result for "short-dated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.