Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stewing


noun
1. an extreme state of worry and agitation (Freq. 1)
- his stewing over the fight kept him awake most of the night
Hypernyms:
agitation
2. cooking in a liquid that has been brought to a boil
Syn:
boiling, simmering
Derivationally related forms:
simmer (for: simmering), stew
Hypernyms:
cooking, cookery, preparation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.