Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
systematisation


noun
systematic organization;
the act of organizing something according to a system or a rationale
Syn:
systematization, rationalization, rationalisation
Derivationally related forms:
rationalise (for: rationalisation), rationalize (for: rationalization), systematise, systematize (for: systematization)
Hypernyms:
organization, organisation
Hyponyms:
codification, formalization, formalisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.