Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
univalent


adjective
1. used of a chromosome that is not paired or united with its homologous chromosome during synapsis (Freq. 1)
- a univalent chromosome
Ant:
bivalent, multivalent
Topics:
genetics, genetic science
Attrubites:
valence, valency
2. having a valence of 1
Syn:
monovalent
Ant:
polyvalent (for: monovalent)
Topics:
chemistry, chemical science
Attrubites:
valence, valency

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.