Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wand



noun
1. a rod used by a magician or water diviner (Freq. 1)
Hypernyms:
rod
2. a thin supple twig or rod
- stems bearing slender wands of flowers
Hypernyms:
branchlet, twig, sprig
3. a ceremonial or emblematic staff
Syn:
scepter, sceptre, verge
Hypernyms:
staff
Hyponyms:
bauble
4. a thin tapered rod used by a conductor to lead an orchestra or choir
Syn:
baton
Hypernyms:
rod

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.