Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
weir


noun
1. a low dam built across a stream to raise its level or divert its flow (Freq. 3)
Hypernyms:
dam, dike, dyke
2. a fence or wattle built across a stream to catch or retain fish
Hypernyms:
fence, fencing

Related search result for "weir"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.